Có 2 kết quả:
双倍 shuāng bèi ㄕㄨㄤ ㄅㄟˋ • 雙倍 shuāng bèi ㄕㄨㄤ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twofold
(2) double
(2) double
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twofold
(2) double
(2) double
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0